Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunce


noun
a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
- the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Syn:
boom, bonanza, gold rush, gravy, godsend,
manna from heaven, windfall
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.