Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extradition




extradition
[,ekstrə'di∫n]
danh từ
sự dẫn độ
extradition of drug traffickers
sự dẫn độ những phần tử buôn ma túy


/,ekstrə'diʃn/

danh từ
sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
sự làm cho (người phạm tội) được trao trả
sự định cách tâm (cảm giác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.