Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
graph



    graph /græf/
danh từ
đồ thị
(toán học) mạch
ngoại động từ
vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
danh từ
máy in thạch
động từ
in thạch
    Chuyên ngành kinh tế
đồ biểu
đồ hình
đồ thị
khúc tuyến đồ
    Chuyên ngành kỹ thuật
biểu đồ
đồ hình
đồ thị
giản đồ
vẽ đồ hình
vẽ đồ thị
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đường biểu diễn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.