Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogget




hogget
['hɔgit]
danh từ
cừu non


/'gɔgit/

danh từ
cừu non

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    hog hogg
Related search result for "hogget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.