Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knavery




knavery
['neivəri]
danh từ
sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
hành động bất lương, hành vi đểu giả
trò tinh quái, trò nghịch ác


/'neivəri/

danh từ
sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
hành động bất lương, hành vi đểu giả
trò tinh quái, trò nghịch ác

Related search result for "knavery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.