Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
married




married
['mærid]
tính từ
(married to somebody) có chồng hoặc có vợ; liên kết với nhau do hôn nhân
a married man, woman
người đàn ông đã có vợ, người đàn bà có chồng
to be/get married to somebody
lấy ai, lập gia đình với ai
a newly married couple
một cặp vợ chồng mới cưới
(thuộc) vợ chồng
married life
đời sống vợ chồng
married bliss
hạnh phúc lứa đôi
(married to something) say mê
to be married to one's work
say mê công việc


/'mærid/

tính từ
cưới, kết hôn, thành lập gia đình
to get married thành lập gia đình
a newly married couple một cặp vợ chồng mới cưới
(thuộc) vợ chồng
married life đời sống vợ chồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "married"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.