Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traditionalism




traditionalism
[trə'di∫ənəlizəm]
danh từ
sự tôn trọng truyền thống; chủ nghĩa truyền thống
In England, turkey is traditionally eaten on Christmas Day
Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh


/trə'diʃnəlizm/

danh từ
chủ nghĩa truyền thống
sự tôn trọng truyền thống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.