Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youthful




youthful
['ju:θful]
tính từ
có những phẩm chất điển hình của thanh niên; trẻ hoặc có vẻ trẻ; trẻ trung
a youthful appearance
vẻ ngoài trẻ trung
she's a very youthful sixty-five
bà ấy 65 tuổi, nhưng trông còn trẻ lắm


/'ju:θful/

tính từ
trẻ, trẻ tuổi
to look youthful trông còn trẻ
(thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "youthful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.