Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
kiosk
kiosk /ki'ɔsk/ (kiosque) /ki'ɔsk/ danh từ quán (bán sách, giải khát...) buồng điện thoại công cộng Chuyên ngành kinh tế buồng ki-ốt phòng điện thoại công cộng quán quán (bán sách báo...)