Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
kiosk



    kiosk /ki'ɔsk/ (kiosque) /ki'ɔsk/
danh từ
quán (bán sách, giải khát...)
buồng điện thoại công cộng
    Chuyên ngành kinh tế
buồng
ki-ốt
phòng điện thoại công cộng
quán
quán (bán sách báo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kiosk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.