Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
love



/lʌv/

danh từ

lòng yêu, tình thương

    love of one's country lòng yêu nước

    a mother's love for her children tình mẹ yêu con

tình yêu, mối tình, ái tình

    first love mối tình đầu

    never trifle with love không nên đùa bỡn với tình yêu

    to be in love with yêu (ai)

    to fall in love with đâm ra yêu (phải lòng) (ai)

    to make love to someone tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai

    to marry for love kết hôn vì tình

người yêu, người tình

thần ái tình

(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu

(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)

    love all không không (hai bên cùng không được điểm nào)

    love forty không bốn mươi

    a love set một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)

!to love in a cottage

ái tình và nước lã

!one can't get it for love or money

không có cách gì lấy được cái đó

!to play for love

chơi vì thích không phải vì tiền

!there is no love lost between them

chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi

ngoại động từ

yêu, thương, yêu mến

    to love one another yêu nhau, thương nhau

thích, ưa thích

    to love sports thích thể thao

    to love music thích âm nhạc

    he loves to be praised nó thích được khen


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "love"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.