Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
lược


 锊 <古代重量单位, 约合六两。>
 梳篦 <梳子和篦子的合称。>
 梳子 <整理头发、胡子的用具。>
 钢扣(纺织机械)。
 绷 <缝纫方法, 稀疏地缝住。>
 侵占 <用侵略手段占有别国的领土。>
 谋略 <计谋策略。>
 简略 <(言语、文章的内容)简单; 不详细。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.