Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mice



/maus - mauz/

mauz/

danh từ, số nhiều mice

/mais/

(động vật học) chuột

    house mouse chuột nhắt

(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím

nội động từ

bắt chuột, săn chuột

đi rón rén, lén, lần mò

(thông tục) ( about) lục lọi, tìm kiếm, bới

ngoại động từ

rình bắt đến cùng

kiên nhẫn, tìm kiếm


Related search result for "mice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.