|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obe
danh từ (viêt tắt của) Officer of the order British Empire Quan chức (trong phẩm trật) của đế Quốc Anh
obe | [,əʊ bi 'i:] | | viết tắt | | | Quan chức (trong phẩm trật) của đế Quốc Anh (Officer of the order British Empire) |
|
|
|
|