Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxy




tính từ
chứa đựng/sử dụng oxy
thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin



oxy
['ɔksi]
tính từ
chứa đựng/sử dụng oxy
thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.