|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
quyết
| | | 断然 <断乎。> | | | mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được. | | 思路不通, 断然写不出好文章。 狠心 <下定决心不顾一切。> | | | quyết lòng | | 狠一狠心。 | | | lòng đã quyết | | 狠了心。 决 <决定。> | | | biểu quyết. | | 表决。 | | | phán quyết. | | 判决。 | | | 决计 <表示肯定的判断。> | | | 诀 <就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。> |
|
|
|
|