Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
quyết


 断然 <断乎。>
 mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được.
 思路不通, 断然写不出好文章。 狠心 <下定决心不顾一切。>
 quyết lòng
 狠一狠心。
 lòng đã quyết
 狠了心。 决 <决定。>
 biểu quyết.
 表决。
 phán quyết.
 判决。
 决计 <表示肯定的判断。>
 诀 <就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.