Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearmament


/'ri:ə'reindʤmənt/

danh từ

sự vũ trang lại

sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)


Related search result for "rearmament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.