Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
remainder
remainder /ri'meində/ danh từ phần còn lại, chỗ còn lại the remainder of his life quâng đời còn lại của ông ta (toán học) dư, số dư division with no remainder phép chia không có số dư remainder function hàm dư (pháp lý) quyền thừa kế những loại sách ế (đem bán hạ giá) Chuyên ngành kinh tế bán hạ giá bán hạ giá (sách ế, hàng ế...) bán xôn bán xốn hàng ế những người còn lại phần còn lại quyền thừa kế quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại) sách ế số còn lại số còn thiếu số dư số tiền còn dư lại số tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả) vật còn lại Chuyên ngành kỹ thuật bã phần còn lại phần dư số dư Lĩnh vực: toán & tin phần dư, số dư