Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurface




ngoại động từ
làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )
nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )



resurface
[,ri:'sə:fis]
động từ
làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường..)
resurfacing work on the motor-way
công việc đổ mặt đường mới cho xa lộ
nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm..)
old prejudices began to resurface
những thành kiến cũ bắt đầu nổi lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.