|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurface
ngoại động từ làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ) nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
resurface | [,ri:'sə:fis] | | động từ | | | làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường..) | | | resurfacing work on the motor-way | | công việc đổ mặt đường mới cho xa lộ | | | nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm..) | | | old prejudices began to resurface | | những thành kiến cũ bắt đầu nổi lên |
|
|
|
|