Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scenery


/'si:nəri/

danh từ

(sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông

phong cảnh, cảnh vật

    the scenery is imposing phong cảnh thật là hùng vĩ


Related search result for "scenery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.