|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sitcome
sitcome | ['sitkɔm] | | Cách viết khác: | | situation comedy | | [,sit∫u'ei∫n'kɔmidi] | | | (thông tục) như situation comedy |
hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)
|
|
|
|