Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
store



    store /stɔ:/
danh từ
sự có nhiều, sự dồi dào
    a store of wisdom một kho khôn ngoan
dự trữ
    to lay in store for winter dự trữ cho mùa đông
kho hàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá
(số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp
    military stores quân trang quân dụng dự trữ
(định ngữ) dự trữ
    store cattle súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
    store rice gạo dự trữ
!in store
có sẵn, có dự trữ sẵn
    to have something in store for somebody dành sẵn cho ai cái gì
!to set store by
đánh giá cao
!to set no great store by
coi thường
!store is no sore
càng nhiều của càng tốt
ngoại động từ
tích trữ, để dành
cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
chứa, đựng, tích
    to store energy tích năng lượng
trau dồi, bồi dưỡng
    to store one's mind trau dồi trí tuệ
    Chuyên ngành kinh tế
bảo quản trong kho
chất vào kho
cho vào kho
chứa
cửa hàng
cửa hàng bách hóa
cửa hàng bán buôn
cửa hiệu
cửa hiệu cho vào kho
đựng
gởi vào kho
gửi vào kho
kho
kho hàng
lưu trữ (văn thư...)
nhà kho
nơi dự trữ
sự tồn trữ
tàng trữ chứa
tàng trữ, chứa
tích trữ
tồn kho (hàng hóa...)
tồn trong kho
tồn trữ
trữ
trữ, chứa, tồn trữ, lưu trữ (văn thư)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bảo quản ở kho
bộ lưu trữ
bộ nhớ
bộ nhớ dữ liệu
cất giữ
chất kho
dự phòng
dự trữ
kho
lượng dự chữ
lưu giữ
lưu lại
lưu trữ
nhà kho
nhập kho
nhớ
sự cất giữ
sự lưu trữ
sự nhớ
thiết bị nhớ
tích trữ
    Lĩnh vực: xây dựng
bộ dự trữ (máy )
bộ nhớ (máy)
    Lĩnh vực: điện lạnh
bộ nhớ (ở máy tính)
    Lĩnh vực: điện
bộ phận lưu trữ
    Lĩnh vực: toán & tin
đưa vào bộ nhớ
sự lưu lại
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
giữ trong kho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "store"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.