Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sustain


/səs'tein/

ngoại động từ
chống đỡ
giữ vững được
    enough to sustain life đủ sống
    sustaining food thức ăn trợ sức
chống cự, chịu đựng
    to sustain the shock of the enemy's tanks chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
    will not sustain comparison with không thể so sánh với
nhận, chấp nhận
xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
(thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
kéo dài
    sustained effort sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
chịu
    to sustain a defeat chịu thua
    to sustain a loss chịu mất, chịu thất thiệt


gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sustain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.