Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thấp


 矮 <高度小的。>
 tường thấp.
 矮墙。
 ghế thấp.
 矮凳儿。
 矮笃笃 <身材矮小的样子。>
 潮 <技术不高。>
 tay nghề thấp.
 手艺潮
 
 低 <从下向上距离小; 离地面近(跟'高'相对)。>
 tầng trời thấp
 低空
 mực nước đã xuống thấp.
 水位降低了。 低沉 <(声音)低。>
 vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
 这里地势低缓, 气候温和。
 thu nhập thấp
 收入低微。
 低缓 <(地势)低而坡度小。>
 低贱 <(价钱)低。>
 低劣 <(质量)很不好。>
 低洼 <比四周低的(地方)。>
 低微 <旧时指身分或地位低。>
 低下 <(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。>
 低陷 <低洼; 低凹。>
 廉 <(价钱)低; 便宜。>
 giá thấp.
 低廉。
 下 <等级或品级低的。>
 卑 <(位置)低下。>
 庳 <低洼; 矮。>
 矬 <(身体)短小; 矮。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.