Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
trapezoid



/'træpizɔid/

danh từ
(toán học) hình thang
tính từ
có hình thang, có dạng thang


hình thang
isosceles t. hình thang cân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trapezoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.