Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tunnel



    tunnel /'tʌnl/
danh từ
đường hầm
hang (chuột...)
ống (lò sưởi)
(ngành mỏ) đường hầm nằm ngang
động từ
đào đường hầm xuyên qua
    to tunnel a hill đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
đi qua bằng đường hầm
    Chuyên ngành kinh tế
đường hầm
hầm
    Chuyên ngành kỹ thuật
đường hầm
đường lò
đường ngầm
hầm
hầm lò
ống
    Lĩnh vực: xây dựng
đường hầm, cống ngầm
tun nen
tunen

Related search result for "tunnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.