Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wafer



/'weifə/

danh từ

bánh quế

dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)

(tôn giáo) bánh thánh

!as thin as a wafer

mỏng manh

ngoại động từ

gắn xi (vào chai, thư...)

niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)


Related search result for "wafer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.