Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wild



/waild/

tính từ

dại, hoang (ở) rừng

    wild grass cỏ dại

    to grow wild mọc hoang (cây)

    wild beasts d thú, thú rừng

    wild bird chim rừng

chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)

man rợ, man di, chưa văn minh

    wild tribes bộ lạc man rợ

hoang vu, không người ở

    wild country xứ hoang vu

dữ dội, b o táp

    wild wind gió dữ dội

    wild day ngày b o táp

rối, lộn xộn, lung tung

    wild hair tóc rối, tóc bù xù

    wild confusion sự rối loạn lung tung

điên, điên cuồng, nhiệt liệt

    wild with anger tức điên

    to drive someone wild chọc tức ai

    wild laughter cái cười như điên

    to be wild to do something điên lên muốn làm việc gì

ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i

    wild opinions những ý kiến ngông cuồng rồ dại

tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng

    a wild life cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng

phó từ

vu v, bừa b i, lung tung

    to shoot wild bắn lung tung

    to talk wild nói lung tung bừa b i

danh từ

vùng hoang vu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wild"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.