Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wino




danh từ
người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền)



wino
['wainou]
danh từ, số nhiều winos
(thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền)

[wino]
saying && slang
an alcoholic, a drunk, in the tank
See that wino over there. He used to be the president of GASCO.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.