Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wring



/riɳ/

danh từ

sự vặn, sự vắt, sự bóp

sự siết chặt (tay...)

ngoại động từ wrung

vặn, vắt, bóp

    to wring [out] water vắt nước

    to wring [out] clothes vắt quần áo

siết chặt

    to wring someone's hand siết chặt tay người nào

    to wring one's hands bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)

    to wring tears from someone làm cho người nào phát khóc

(nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ

    to wring someone's heart làm cho ai đau lòng

(nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)

    to wring consent from somebody moi ra cho được sự đồng ý của ai

    to wring money from (out of) moi tiền, nặn của


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.