Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
かくさん


「 拡散 」
n
sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh
広い範囲への拡散: sự phát tán trong một phạm vi rộng
核兵器の拡散: sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
アレルギー原因物質の拡散: sự phát tán những chất gây dị ứng
「 拡散する 」
vs
khuếch tán; lan rộng; phân tán
空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí
ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.