|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
クリーピングインフレ
{creeping inflation} , (Econ) Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần Là tình trạng lạm phát trong đó mức chung của giá cả tăng lên chậm nhưng liên tục, có thể do tăng TỔNG CẦU (Xem DEMAND,PULL INFLATION, COST,PUSH INFLATION).
|
|
|
|