Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
クリーピングインフレ


{creeping inflation} , (Econ) Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần Là tình trạng lạm phát trong đó mức chung của giá cả tăng lên chậm nhưng liên tục, có thể do tăng TỔNG CẦU (Xem DEMAND,PULL INFLATION, COST,PUSH INFLATION).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.