|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仲
| [zhòng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TRỌNG | | | 1. ở giữa。地位居中的。 | | | 仲裁 | | trọng tài | | | 2. tháng hai của một quý。指农历一季的第二个月。 | | | 仲秋 | | trọng thu; giữa thu; tháng thứ hai của mùa thu | | | 3. thứ hai (chỉ thứ của anh em)。在弟兄排行里代表第二。 | | | 仲兄 | | anh hai; thứ hai | | | 仲弟 | | em thứ hai | | | 伯仲叔季 | | cả, hai, ba và tư | | | 4. họ Trọng。姓。 | | Từ ghép: | | | 仲裁 ; 仲春 ; 仲冬 ; 仲家 ; 仲秋 ; 仲夏 |
|
|
|
|