Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优待


[yōudài]
1. ưu đãi。给以好的待遇。
优待烈属
ưu đãi gia đình liệt sĩ
2. đối đãi tốt; đãi ngộ tốt。好的待遇。
受到了特别的优待。
nhận được sự đối đãi đặc biệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.