Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天崩地裂


[tiānbēngdìliè]
Hán Việt: THIÊN BĂNG ĐỊA LIỆT
long trời lở đất; trời long đất lở。形容声响强烈或变化巨大,像天塌下、地裂开一样。也说天崩地坼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.