Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
姨母


姨母 di mẫu
  1. Tiếng gọi em gái hay chị của mẹ.
  2. Tiếng gọi người thiếp của cha.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.