|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
宴会
n |
| bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc |
| ビュッフェ式の宴会: tiệc đứng |
| ホテルの宴会: bữa tiệc ở khách sạn |
| お祝いの宴会: bữa tiệc chúc mừng |
| 豪華な宴会(料理が): bữa tiệc thịnh soạn |
| 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場: hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel |
| buổi tiệc |
| cỗ bàn |
| đám tiệc |
| liên hoan |
| tiệc mặn |
| yến |
| yến tiệc | .
|
|
|
|