Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
宴会


「 えんかい 」
n
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
ビュッフェ式の宴会: tiệc đứng
ホテルの宴会: bữa tiệc ở khách sạn
お祝いの宴会: bữa tiệc chúc mừng
豪華な宴会(料理が): bữa tiệc thịnh soạn
宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場: hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
buổi tiệc
cỗ bàn
đám tiệc
liên hoan
tiệc mặn
yến
yến tiệc
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.