Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对得起


[duì·deqǐ]
không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng。对人无愧;不辜负。也说对得住。
只有学好功课,才对得起老师。
chỉ cần học tốt bài học, mới xứng đáng với thầy cô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.