Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴拿马


[bānámǎ]
1. Pa-na-ma; Panama (viết tắt là Pan.)。巴拿马中美洲东南部国家。哥伦布于1502年在加勒比群岛海岸登陆,瓦斯克恩·埃兹第·巴尔博于1513年首次穿过巴拿马地峡了望太平洋。该地由西班牙统治到1821年,这个地 区成为哥伦布比亚的一部分。美国对海峡运河的渴望导致了1903年的革命和独立战争。巴拿马为首都。人 口2,767,000。
2. Panama (thủ đô Pa-na-ma, cũng viết là Panama City)。巴拿马首都和最大的城市,位于巴拿马海湾国家的中部。使建于1519年,于1671年被破坏,于1673年重建在稍偏离原地的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.