Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kūn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: CÔN
1. anh trai。哥哥。
昆季。
anh em.
2. con cháu; người thừa kế; người thừa tự。子孙;后嗣。
后昆。
con cháu.
Từ ghép:
昆布 ; 昆虫 ; 昆季 ; 昆腔 ; 昆曲 ; 昆仲



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.