|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有备无患
| [yǒubèiwúhuàn] | | | lo trước khỏi hoạ; phòng trước vô hại; có phòng bị trước sẽ tránh được tai hoạ。事先有准备就可以避免祸患。 | | | 有了水库,雨天可以蓄水,旱天可以灌溉,可说是有备无患了。 | | có hồ chứa nước, ngày mưa thì trữ nước, ngày nắng lấy nước tưới, có thể nói lo trước khỏi hoạ. |
|
|
|
|