Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有备无患


[yǒubèiwúhuàn]
lo trước khỏi hoạ; phòng trước vô hại; có phòng bị trước sẽ tránh được tai hoạ。事先有准备就可以避免祸患。
有了水库,雨天可以蓄水,旱天可以灌溉,可说是有备无患了。
có hồ chứa nước, ngày mưa thì trữ nước, ngày nắng lấy nước tưới, có thể nói lo trước khỏi hoạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.