Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiān]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: KIÊN
1. vai; bả vai。肩膀。
两肩。
hai vai.
并肩。
kề vai.
2. gánh vác; đảm nhiệm; nhận làm。担负。
息肩。
chối bỏ trách nhiệm.
身肩大任。
gánh vác nhiệm vụ lớn lao.
Từ ghép:
肩膀 ; 肩负 ; 肩胛 ; 肩胛骨 ; 肩摩毂击 ; 肩头 ; 肩窝 ; 肩章



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.