Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (範)
[fàn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: PHẠM
1. khuôn; kiểu; mẫu。模子。
钱范
khuôn đúc tiền
铁范
khuôn sắt
2. gương mẫu; tấm gương; mô phạm。模范;好榜样。
典范
tiêu biểu; tấm gương
规范
quy phạm
示范
làm mẫu; thị phạm
范例
ví dụ điển hình; tấm gương tiêu biểu
3. phạm vi; khuôn phép; phạm trù。范围。
范畴
phạm trù
就范
vào khuôn phép
4. hạn chế; giới hạn。限制。
防范
đề phòng; cảnh giới; canh phòng.
5. họ Phạm。姓。
Từ ghép:
范本 ; 范畴 ; 范例 ; 范围 ; 范文 ; 范性



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.