Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[róng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: NHUNG
1. mềm mại như nhung; mềm mại。草初生纤细柔软的样子。
2. nhung hươu。指鹿茸。
参茸(人参和鹿茸)。
sâm nhung.
Từ ghép:
茸茸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.