Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规范


[guīfàn]
1. quy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phép。约定俗成或明文规定的标准。
语音规范
quy tắc ngữ âm
道德规范
quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
2. hợp quy tắc。合乎规范。
这个词的用法不规范。
cách dùng từ này không hợp quy tắc.
3. hợp với quy tắc; hợp quy phạm。使合乎规范。
用新的社会道德来规范人们的行动。
làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.