Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cù]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 15
Hán Việt: THỐ
1. giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua。调味用的酸的液体,多用米或高粱等发酵制成。
2. ghen tuông; ghen tị; ghen ghét; đố kỵ; giấm chua。比喻嫉妒(多指在男女关系上)。
醋 意。
ý ghen tuông.
吃醋
。 đánh ghen.
Từ ghép:
醋大 ; 醋劲儿 ; 醋栗 ; 醋酸 ; 醋酸纤维 ; 醋心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.