Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风情


[fēngqíng]
1. tình hình gió。关于风向、风力的情况。
2. cử chỉ; cử chỉ bên ngoài (của con người)。人的仪表举止。
3. tình cảm; tâm tình。情怀;意趣。
别有一番风情。
quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt.
4. phong tình; lẳng lơ。流露出来的男女相爱的感情(常含贬义)。
卖弄风情
làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
5. phong thổ nhân tình。指风土人情。
南国风情
phong thổ nhân tình phương nam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.