|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuns'l
stuns'l | ['stʌnsl] | | Cách viết khác: | | studding-sail | | ['stʌdiηseil] | | | như studding-sail |
/'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/
danh từ (hàng hải) buồm phụ
|
|
|
|