Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ship's bell


noun
(nautical) each of the eight half-hour units of nautical time signaled by strokes of a ship's bell;
eight bells signals 4:00, 8:00, or 12:00 o'clock, either a.m. or p.m.
Syn:
bell
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
time unit, unit of time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.