Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
typesetter's case


noun
(printing) the receptacle in which a compositor has his type, which is divided into compartments for the different letters, spaces, or numbers
- for English, a compositor will ordinarily have two such cases, the upper case containing the capitals and the lower case containing the small letters
Syn:
case, compositor's case
Topics:
printing
Hypernyms:
receptacle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.