|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đầu
| | | | |  | [đánh đầu] | | |  | (bóng đá) to head the ball | | |  | Quả đánh đầu | | |  | Header | | |  | Cầu thủ trẻ Landon Donovan lạnh lùng đưa bóng qua mặt thủ môn O. Perez bằng quả đánh đầu | | | The youngster Landon Donovan coolly put his header past the goalkeeper O. Perez |
|
|
|
|