Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đầu


[đánh đầu]
(bóng đá) to head the ball
Quả đánh đầu
Header
Cầu thủ trẻ Landon Donovan lạnh lùng đưa bóng qua mặt thủ môn O. Perez bằng quả đánh đầu
The youngster Landon Donovan coolly put his header past the goalkeeper O. Perez


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.